ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stagnating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stagnating


stagnate /'stægneit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...)
  đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...)
  mụ mẫm (trí óc)

@stagnate
  động, đình trệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…