ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stage whisper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stage whisper


stage whisper /'steidʤ'wispə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sân khấu) lời vờ nói thầm (cốt để cho khán giả nghe thấy)
  lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…