EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stagecraft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stagecraft
stagecraft /'steidʤkrɑ:ft/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghệ thuật viết kịch
nghệ thuật dàn cảnh; nghệ thuật dựng kịch
← Xem thêm từ stage whisper
Xem thêm từ staged →
Từ vựng liên quan
aft
age
craft
ec
ft
ra
raf
raft
s
st
sta
Stag
stag
stage
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…