EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stage-struck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stage-struck
stage-struck /'steidʤstrʌk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mê sân khấu, thích đóng kịch
← Xem thêm từ stage rights
Xem thêm từ stage whisper →
Từ vựng liên quan
age
ru
ruc
ruck
s
st
sta
Stag
stag
stage
str
struck
ta
tag
truck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…