EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stactometers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stactometers
stactometer /stæk'tɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống đếm giọt
← Xem thêm từ stactometer
Xem thêm từ staddle →
Từ vựng liên quan
ac
act
er
me
met
mete
meter
meters
om
s
st
sta
stactometer
ta
tact
to
tom
tome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…