EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
staddle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
staddle
staddle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sàn đỡ, bệ đỡ
← Xem thêm từ stactometers
Xem thêm từ stade →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
addle
dd
s
st
sta
ta
tad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…