EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squinny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squinny
squinny
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
nhìn nghiêng, liếc nhìn
← Xem thêm từ squinch
Xem thêm từ squint →
Từ vựng liên quan
in
inn
qu
quin
s
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…