EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squinch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squinch
squinch /skwintʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) vòm góc tường
← Xem thêm từ squill-fish
Xem thêm từ squinny →
Từ vựng liên quan
ch
in
inc
inch
qu
quin
s
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…