ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squids


squid /skwid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  súng cối bắn tàu ngầm
  mực ống
  mồi nhân tạo

nội động từ


  câu bằng mồi mực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…