EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squids
squid /skwid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
súng cối bắn tàu ngầm
mực ống
mồi nhân tạo
nội động từ
câu bằng mồi mực
← Xem thêm từ squidgy
Xem thêm từ squiffed →
Từ vựng liên quan
id
qu
quid
quids
s
sq
squid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…