EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quids
quid /kwid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai)
(từ lóng) (số nhiều không đổi) đồng bảng Anh
← Xem thêm từ quidnunc
Xem thêm từ quiesce →
Từ vựng liên quan
id
q
qu
quid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…