EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quiesce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quiesce
quiesce
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
in lặng
(ngôn ngữ học) trở thành câm
← Xem thêm từ quids
Xem thêm từ quiescence →
Từ vựng liên quan
ce
esc
q
qu
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…