ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quiesce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quiesce


quiesce

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  in lặng
  (ngôn ngữ học) trở thành câm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…