EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
square measure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
square measure
square measure
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách đo diện tích được biểu thị bằng mét vuông (bộ vuông )
← Xem thêm từ square-matrix
Xem thêm từ square-rigged →
Từ vựng liên quan
are
as
ea
me
measure
qu
qua
re
s
sq
square
sure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…