EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
square-rigged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
square-rigged
square-rigged /'skweə'rigd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hàng hải) có buồm chính thẳng góc với thuyền
← Xem thêm từ square measure
Xem thêm từ square root →
Từ vựng liên quan
are
qu
qua
re
ri
rig
rigged
s
sq
square
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…