ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squabbling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squabbling


squabble /'skwɔbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau

nội động từ


  cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt
to squabble with somebody about something → cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì

ngoại động từ


  (ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…