EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squabbler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squabbler
squabbler /'skwɔblə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay cãi nhau, người hay cãi vặt
← Xem thêm từ squabbled
Xem thêm từ squabbles →
Từ vựng liên quan
ab
abb
bl
er
qu
qua
s
sq
squab
squabble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…