EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squab pie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squab pie
squab pie /'skwɔb'pai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh pa tê bồ câu; bánh pa tê cừu
← Xem thêm từ squab-chick
Xem thêm từ squab-pie →
Từ vựng liên quan
ab
pi
pie
qu
qua
s
sq
squab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…