EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squab-chick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squab-chick
squab-chick /'skwɔb,tʃik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chim non, chim chưa ra ràng
← Xem thêm từ squab
Xem thêm từ squab pie →
Từ vựng liên quan
ab
ch
chic
chick
hi
hick
ic
qu
qua
s
sq
squab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…