ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squab-chick

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squab-chick


squab-chick /'skwɔb,tʃik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chim non, chim chưa ra ràng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…