EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spurry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spurry
spurry /'spʌri/ (spurrey) /'spʌri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống cây đại qua
← Xem thêm từ spurrite
Xem thêm từ spurs →
Từ vựng liên quan
purr
s
sp
spur
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…