EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spurrite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spurrite
spurrite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) spurít (canxi silicat và cacbonat)
← Xem thêm từ spurring
Xem thêm từ spurry →
Từ vựng liên quan
it
purr
ri
rite
s
sp
spur
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…