EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spruceness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spruceness
spruceness /'spru:snis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chải chuốt, sự diêm dúa, sự bảnh bao
← Xem thêm từ sprucely
Xem thêm từ sprucer →
Từ vựng liên quan
ce
en
pr
ru
ruc
s
sp
spruce
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…