EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sprucer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sprucer
sprucer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người nói trạng, nói dối để gây cười
← Xem thêm từ spruceness
Xem thêm từ spruces →
Từ vựng liên quan
ce
er
pr
ru
ruc
s
sp
spruce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…