EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sprucely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sprucely
sprucely
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
chải chuốt; lịch sự
← Xem thêm từ spruced
Xem thêm từ spruceness →
Từ vựng liên quan
ce
el
pr
ru
ruc
s
sp
spruce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…