ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spruced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spruced


spruce /spru:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây vân sam

tính từ


  chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao

ngoại động từ


  làm diêu dúa, làm bảo bao
to spruce oneself up
  ăn mặc chải chuốt

Các câu ví dụ:

1. It gets thoroughly spruced up and decorated before every Christmas celebration.

Nghĩa của câu:

Nó được xây dựng và trang trí kỹ lưỡng trước mỗi lễ Giáng sinh.


Xem tất cả câu ví dụ về spruce /spru:s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…