ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ spruced

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. It gets thoroughly spruced up and decorated before every Christmas celebration.

Nghĩa của câu:

Nó được xây dựng và trang trí kỹ lưỡng trước mỗi lễ Giáng sinh.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…