ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ springing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng springing


springing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đàn hồi
  sự treo bằng lò xo
  đế vòm
  sự mọc mầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…