EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
springless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
springless
springless /'spriɳlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có lò xo
← Xem thêm từ springing
Xem thêm từ springlet →
Từ vựng liên quan
in
ingle
less
pr
ri
ring
s
sp
spring
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…