ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spray-gun

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spray-gun


spray-gun /'spreigʌn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống phun, ống bơm (thuốc trừ sâu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…