EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spray-gun
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spray-gun
spray-gun /'spreigʌn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống phun, ống bơm (thuốc trừ sâu...)
← Xem thêm từ spray-drain
Xem thêm từ spray-painting →
Từ vựng liên quan
ay
gun
pr
pray
ra
ray
s
sp
spray
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…