EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spray-drain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spray-drain
spray-drain /'spreidrein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mương, máng (ở cánh đồng)
← Xem thêm từ spray
Xem thêm từ spray-gun →
Từ vựng liên quan
ai
ay
drain
in
pr
pray
ra
rain
ray
s
sp
spray
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…