EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spray-painting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spray-painting
spray-painting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phun sơn
← Xem thêm từ spray-gun
Xem thêm từ sprayboard →
Từ vựng liên quan
ai
ay
in
nt
pa
pain
paint
painting
pr
pray
ra
ray
s
sp
spray
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…