EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sportswomen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sportswomen
sportswoman /'spɔ:ts,wumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà thích thể thao, người đàn bà chơi thể thao
← Xem thêm từ sportswoman
Xem thêm từ sporty →
Từ vựng liên quan
en
me
men
om
omen
or
ort
po
port
ports
s
sp
sport
sports
sw
wo
women
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…