EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sportscast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sportscast
sportscast
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
buổi phát thanh hoặc truyền hình tin tức thể thao hoặc cuộc thi đấu thể thao
← Xem thêm từ sports writer
Xem thêm từ sportscaster →
Từ vựng liên quan
as
ast
cast
or
ort
po
port
ports
s
sc
sp
sport
sports
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…