ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sporogenous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sporogenous


sporogenous /spə:'rɔdʤirəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) sinh bào tử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…