ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sporophyl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sporophyl


sporophyl /'spɔ:rəfil/ (sporophyll) /'spɔ:rəfil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) lá bào tử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…