EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sporiferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sporiferous
sporiferous /spə'rifərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) có bào tử, mang bào tử
← Xem thêm từ sporicide
Xem thêm từ sporification →
Từ vựng liên quan
er
if
or
ou
po
poriferous
ri
rife
s
sp
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…