EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sporicide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sporicide
sporicide
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuốc diệt (trừ) bào tử
← Xem thêm từ spori-
Xem thêm từ sporiferous →
Từ vựng liên quan
ci
cid
ic
ici
id
ide
or
po
ri
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…