ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sponson

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sponson


sponson /'spɔnsn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cánh sườn (chỗ nhổ ra ở hai bên sườn tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…