EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sponsions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sponsions
sponsion /'spɔnʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) sự đảm bảo, sự cam kết, sự cam đoan
sự cam kết do một người không có uỷ quyền chính thức
← Xem thêm từ sponsion
Xem thêm từ sponson →
Từ vựng liên quan
ion
ions
on
po
pons
s
si
sp
sponsion
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…