ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sponsions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sponsions


sponsion /'spɔnʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự đảm bảo, sự cam kết, sự cam đoan
  sự cam kết do một người không có uỷ quyền chính thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…