EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spongioblast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spongioblast
spongioblast
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nguyên bào chất xốp
← Xem thêm từ sponging-house
Xem thêm từ spongy →
Từ vựng liên quan
as
ast
bl
blast
gi
la
last
ob
oblast
on
po
pong
s
sp
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…