EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
split ticket
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
split ticket
split ticket
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> <chtrị> phiếu bầu bỏ cho những ứng cử viên của nhiều đảng
← Xem thêm từ split shift
Xem thêm từ spliting →
Từ vựng liên quan
ic
it
li
lit
pl
s
sp
split
ti
tic
tick
ticket
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…