EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
split shift
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
split shift
split shift
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ca có hai hoặc nhiều kỳ phải trực
← Xem thêm từ split-second
Xem thêm từ split ticket →
Từ vựng liên quan
ft
hi
if
it
li
lit
pl
s
sh
shift
sp
split
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…