EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
split-screen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
split-screen
split-screen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
màn ảnh có hai cảnh khác nhau chắp nối cùng hiện lên đồng thời
← Xem thêm từ split-ring
Xem thêm từ split-second →
Từ vựng liên quan
cree
en
it
li
lit
pl
re
ree
s
sc
scree
screen
sp
split
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…