ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ split-screen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng split-screen


split-screen

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  màn ảnh có hai cảnh khác nhau chắp nối cùng hiện lên đồng thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…