EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
split-ring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
split-ring
split-ring
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vòng mắc chìa khoá (gồm hai vòng lấy ra và đưa vào được)
← Xem thêm từ split ring
Xem thêm từ split-screen →
Từ vựng liên quan
in
it
li
lit
pl
ri
ring
s
sp
split
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…