ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ split ring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng split ring


split ring /'split'riɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòng móc chìa khoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…