EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splenomegaly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splenomegaly
splenomegaly
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) chứng to lách
← Xem thêm từ splenomegalies
Xem thêm từ splenopathy →
Từ vựng liên quan
ega
en
gal
me
meg
mega
no
om
omega
pl
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…