mega
Phát âm
Ý nghĩa
Tiền tố để chỉ 1 triệu
Các câu ví dụ:
1. Last year, “mega” projects from cement companies of the country contributed 18.
Nghĩa của câu:Năm ngoái, các dự án “lớn” từ các công ty xi măng trong cả nước đã đóng góp 18 dự án.
Xem tất cả câu ví dụ về mega