ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mega

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mega


mega

Phát âm


Ý nghĩa

  Tiền tố để chỉ 1 triệu

Các câu ví dụ:

1. Last year, “mega” projects from cement companies of the country contributed 18.

Nghĩa của câu:

Năm ngoái, các dự án “lớn” từ các công ty xi măng trong cả nước đã đóng góp 18 dự án.


Xem tất cả câu ví dụ về mega

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…