ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ mega

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Last year, “mega” projects from cement companies of the country contributed 18.

Nghĩa của câu:

Năm ngoái, các dự án “lớn” từ các công ty xi măng trong cả nước đã đóng góp 18 dự án.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…