EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splenography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splenography
splenography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chụp tia x lách
← Xem thêm từ splenocyte
Xem thêm từ splenoid →
Từ vựng liên quan
en
graph
no
nog
pl
ra
rap
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…