EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splenocyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splenocyte
splenocyte
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tế bào lách; bạch cầu nội biểu bì
← Xem thêm từ spleno-
Xem thêm từ splenography →
Từ vựng liên quan
en
no
oc
pl
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…