EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spiritualness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spiritualness
spiritualness /'spiritjuəlnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất tinh thần
tính chất tôn giáo
← Xem thêm từ spiritually
Xem thêm từ spirituals →
Từ vựng liên quan
it
itu
pi
ri
ritual
s
sp
spirit
spiritual
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…