ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spirituals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spirituals


spiritual /'spiritjuəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tinh thần
  (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn
  (thuộc) thần thánh
  (thuộc) tôn giáo
spiritual interests → quyền lợi tôn giáo
  có đức tính cao cả, có trí tuệ khác thường (người)

danh từ


  bài hát tôn giáo của người Mỹ da đen ((cũng) Negro spiritual)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…