spiritual /'spiritjuəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tinh thần
(thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn
(thuộc) thần thánh
(thuộc) tôn giáo
spiritual interests → quyền lợi tôn giáo
có đức tính cao cả, có trí tuệ khác thường (người)
danh từ
bài hát tôn giáo của người Mỹ da đen ((cũng) Negro spiritual)